Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arch-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arch-
/ˌɑɚʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(dạng kết hợp)
chính, tổng
archbishop
tổng giám mục
cực kỳ xấu
arch-enemy
kẻ thù không đội trời chung
* Các từ tương tự:
ARCH effect
,
arch-enemy
,
arch-fiend
,
arch-priest
prefix
main or chief
archenemy
archbishop
archrival
extreme
archconservative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content