Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ance
/'ækni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(y học) mụn trứng cá (ở mặt)
* Các từ tương tự:
ancestor
,
ancestor-worship
,
ancestral
,
ancestrally
,
ancestress
,
ancestrula
,
ancestry
,
-ance, -ence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content