Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alar
/'eilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
* Các từ tương tự:
alarm
,
alarm clock
,
alarm module
,
alarm-post
,
alarmed
,
alarming
,
alarmingly
,
alarmism
,
alarmist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content