Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ailment
/'eilmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ailment
/ˈeɪlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ailment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đau ốm nhẹ
he's
prone
to
minor
ailments
anh ta hay ốm vặt
noun
plural -ments
[count] :a sickness or illness
She
suffered
from
a
chronic
back
ailment.
a
kidney
/
liver
/
lung
/
skin
ailment
The
doctor
treated
him
for
a
variety
of
ailments
.
noun
Granny's ailment has been diagnosed as influenza
illness
sickness
affliction
disease
disorder
indisposition
malady
disability
infirmity
malaise
queasiness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content