Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agog
/ə'gɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agog
/əˈgɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
háo hức; sốt ruột
agog
with
curiosity
háo hức vì tò mò
be
agog
for
news
nóng lòng biết tin
adjective
not used before a noun
full of interest or excitement because of something
The
news
has
chemists
agog.
Her
supporters
were
agog
at
the
idea
.
The
town
is
agog
over
the
plan
.
adjective
The children were all agog waiting for Santa Claus to come
eager
avid
keen
enthusiastic
expectant
impatient
breathless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content