Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adviser
/əd'vaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adviser
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ) cách viết khác advisor
xem
advisor
cố vấn
serve
as
special
adviser
to
the
President
làm cố vấn đặc biệt cho tổng thống
noun
The chairman always consults his advisers before making a decision
counsellor
mentor
guide
cicerone
counsel
consultant
confidant
(
e
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content