Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adverse /'ædvɜ:s/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    ngược, không thuận
    adverse winds
    gió ngược
    điều kiện thời tiết không thuận
    đối địch, chống đối
    adverse criticism
    lời phê bình chống đối
    có hại
    the adverse effects of drugs
    tác dụng có hại của ma túy

    * Các từ tương tự:
    Adverse balance, Adverse selection, Adverse supply shock, adversely, adverseness