Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adoring
/ə'dɔ:riη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adore
/əˈdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adore
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường là thuộc ngữ)
hết sức yêu quý
his
adoring
mother
bà mẹ hết sức yêu quý của anh ta
* Các từ tương tự:
adoringly
verb
adores; adored; adoring
[+ obj] to love or admire (someone) very much
She
adores
her
son
.
He's
a
good
doctor
.
All
his
patients
adore
him
.
to like or desire (something) very much :to take great pleasure in (something)
He
adores
[=
loves
]
chocolate
.
They
adored
shopping
in
all
the
boutiques
.
verb
An entire generation adored the Beatles
esteem
honour
respect
admire
idolize
dote
on
O! Come let us adore him - Christ, the Lord!
worship
venerate
reverence
revere
exalt
hallow
Katie just adores the captain of the football team at school
love
be
in
love
with
cherish
fancy
revere
adulate
Colloq
have
a
crush
on
carry
the
or
a
torch
for
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content