Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Welsh
/wel∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Welsh
/ˈwɛlʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
[thuộc] xứ Wales
the
Welsh
coastline
bờ biển xứ Wales
Welsh
poetry
thơ ca xứ Wales
Danh từ
(ngôn ngữ) tiếng Celtic (của xứ Wales)
the Welsh
dân tộc xứ Wales
* Các từ tương tự:
welsh
,
Welsh dresser
,
welsh rabbit
,
Welsh rarebit
,
welsher
,
Welshman
,
welshwoman
noun
[noncount] :the language of the Welsh people
the Welsh :the people of Wales
* Các từ tương tự:
welsh
,
Welsh dresser
,
Welsh rarebit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content