Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • [thuộc] xứ Wales
    the Welsh coastline
    bờ biển xứ Wales
    Welsh poetry
    thơ ca xứ Wales
    Danh từ
    (ngôn ngữ) tiếng Celtic (của xứ Wales)
    the Welsh
    dân tộc xứ Wales

    * Các từ tương tự:
    welsh, Welsh dresser, welsh rabbit, Welsh rarebit, welsher, Welshman, welshwoman