Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
SA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sa
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Việt-Anh
(viết tắt của Salvation Army) Đội cứu tế từ thiện (mặc quân phục trong các tổ chức cơ đốc giáo)
(khẩu ngữ) (viết tắt của sex appeal) sự khiêu gợi tình dục
(viết tắt của South Africa) Nam Phi
* Các từ tương tự:
saa
,
sabadilla
,
sabaean
,
sabaism
,
sabaoth
,
sabbat
,
sabbatarian
,
sabbath
,
sabbath day
noun
gauze
verb
fall, drop
châu sa
tears
fall
sa vào tay địch
to
fall
into
the
enemy
hands
to
land
chuột sa hũ nếp
to
get
a
windfall
* Các từ tương tự:
sa bàn
,
sa bồi
,
sa chân
,
sa cơ
,
sa đà
,
sa đắm
,
sa đề
,
sa đì
,
sa đoạ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content