Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Rep
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rep
/ˈrɛp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
viết tắt của Representative (ở Quốc hội)
viết tắt của Republican [party]
* Các từ tương tự:
rep
,
repace
,
repacify
,
repack
,
repackage
,
repagination
,
repaid
,
repaint
,
repair
noun
plural reps
[count] informal :representative
sales
reps
-
compare
2rep 3rep
noun
plural reps
[count] informal :a motion or exercise that is repeated - usually plural
When
he
does
push-ups
,
he
does
3
sets
of
12
reps
. [=
repetitions
] -
compare
1rep 3rep
noun
plural reps
[count] US slang :reputation
He's
worried
about
protecting
his
rep. -
compare
1rep 2rep
* Các từ tương tự:
Rep.
,
repackage
,
repair
,
repairman
,
reparable
,
reparation
,
repartee
,
repast
,
repatriate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content