Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
MO
/,em 'əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
MO
/ˈɛmˈoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(viết tắt của Medical Officer) quân y sĩ
(viết tắt của money order) phiếu chuyển tiền (qua bưu điện)
* Các từ tương tự:
mo
,
mo-drive
,
moan
,
moanful
,
moaningly
,
moat
,
moated
,
mob
,
mob cap
noun
plural MOs
[count] :a usual way of performing a crime :modus operandi
two
thieves
with
very
different
MOs
abbreviation
Missouri
* Các từ tương tự:
mo
,
Mo.
,
moan
,
moat
,
mob
,
mob scene
,
mobile
,
mobile home
,
mobile library
Base of the areca leaf petiole.
(thực vật) Spathe
Mountain worship man
* Các từ tương tự:
mo cau
,
mo nang
,
mo then
,
moa
,
moay-ơ
,
moi
,
moi móc
,
mom
,
mon men
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content