Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều mos) (Anh, khẩu ngữ) (dạng rút ngắn của moment)
    chốc lát, chút xíu
    half a mo, I'm not quite ready
    chờ chút xíu, tôi chưa thật sẵn sàng
    (viết tắt Mỹ)
    như mth

    * Các từ tương tự:
    MO, mo-drive, moan, moanful, moaningly, moat, moated, mob, mob cap