Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của Medical Officer) quân y sĩ
    (viết tắt của money order) phiếu chuyển tiền (qua bưu điện)

    * Các từ tương tự:
    mo, mo-drive, moan, moanful, moaningly, moat, moated, mob, mob cap