Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
FA
/,ef'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fa
/ˈfɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Football Association)
Liên đoàn Bóng đá
the
FA
Cup
giải của Liên đoàn Bóng đá
* Các từ tương tự:
fa
,
fab
,
faba
,
fabaceous
,
Fabian
,
fabianism
,
fabiform
,
fable
,
fabled
noun
or chiefly Brit fah
[noncount] music :the fourth note of a musical scale
do
,
re
,
mi
, fa,
sol
,
la
,
ti
* Các từ tương tự:
FAA
,
fab
,
fable
,
fabled
,
fabric
,
fabric softener
,
fabricate
,
fabulous
,
facade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content