Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt)
    [độ] Fahrenheit
    water freezes at 32°F
    nước đóng băng ở 32 độ Fahrenheit
    (viết tắt của Fellow of) thành viên ban giám hiệu đại học
    thành viên ban giám hiệu nhạc viện hoàng gia
    (chì trong bút chì) có nét mảnh

    * Các từ tương tự:
    F, f, f, f-number, F-statistic, F-test, f.m.s, f.o, FA, fa