Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Mỹ) (viết tắt của Eastern Standard Time) giờ chuẩn miền Đông
    (y học) (viết tắt của electro-shock treatment) liệu pháp sốc điện

    * Các từ tương tự:
    est, establish, established, establisher, establishment, establishmentarian, establishmentarianism, estafette, estaminet