Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
basic
/'beisik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
BASIC
/ˈbeɪsɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
basic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cơ bản
the
basic
vocabulary
of
a
language
từ vựng cơ bản của ngôn ngữ
basic
principles
nguyên tắc cơ bản
my
basic
salary
tiền lương cơ bản của tôi
ngôn ngữ BASIC (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
basic access
,
Basic activities
,
basic address
,
basic attribute set
,
basic english
,
Basic exports
,
Basic industries
,
Basic need philosophy
,
Basic Outcome
noun
[noncount] computers :a simple language used for programming computers
The
program
is
written
in
BASIC.
* Các từ tương tự:
basic
,
basic training
,
basically
adjective
He enrolled for a basic course in Sanskrit. We must reconsider the basic facts
fundamental
essential
key
elementary
underlying
prime
primary
root
principal
central
focal
vital
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content