Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố tạo thành tính từ từ phó từ)
về phía, hướng về
eastward
về phía đông
homeward
trở về nhà
* Các từ tương tự:
ward
,
warden
,
wardenship
,
warder
,
warding
,
wardress
,
wardrobe
,
wardrobe dealer
,
wardrobe master
,
wardrobe mistress
adj suffix
/wɚd/ also -wards /wɚdz/
that moves, tends, faces, or is directed toward
windward
that occurs or is located in the direction of
leftward
a
rearward
movement
of
troops
adv suffix
chiefly US
in or toward a (specified) direction
upward
westward
looked
skyward
* Các từ tương tự:
ward
,
warden
,
warder
,
wardrobe
,
wardroom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content