Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ful
/fəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp tố)
(tạo tính từ từ danh từ và động từ) có, có tính chất, hay
beautiful
[có sắc] đẹp
forgetful
hay quên
(tạo danh từ từ danh từ) lượng [chứa] đầy
handful
một nắm [đầy], một vốc
* Các từ tương tự:
fulcra
,
fulcrum
,
fulfil
,
fulfill
,
fulfilled
,
fulfilment
,
fulgent
,
fulgentness
,
fulgurant
,
fulgurate
adj suffix
full of
prideful
eventful
characterized by
peaceful
successful
having the qualities of
masterful
tending or likely to
forgetful
helpful
noun suffix
the number or amount that fills or would fill
a
roomful
a
cupful
a
spoonful
* Các từ tương tự:
fulcrum
,
fulfill
,
fulfilled
,
fulfilling
,
full
,
full beam
,
full circle
,
full dress
,
full house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content