Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

victualling /'vitliɳ/  

  • Danh từ
    sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
    victualling note
    (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ

    * Các từ tương tự:
    victualling-bill, victualling-house, victualling-office, victualling-yard