Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

usurp /ju:ɜ'zɜ:p/  

  • Động từ
    chiếm đoạt, cướp đoạt
    usurp the throne
    cướp ngôi vua

    * Các từ tương tự:
    usurpation, usurper, usurpingly