Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    véo
    chị ta đùa nghịch véo tai anh
    Danh từ
    cái véo
    he gave the boy's ear a painful tweak
    chị ta véo tai thằng bé một cái rõ đau

    * Các từ tương tự:
    tweaker