Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự co giật
    I thought the mouse was deadbut then it gave a slight twitch
    tôi tưởng con chuột đã chết, nhưng rồi nó co giật nhẹ một cái
    sự kéo, sự giật mạnh
    I felt a twitch at my sleeve
    tôi cảm thấy có ai giật mạnh ở tay áo tôi
    Động từ
    [làm cho] co giật
    mũi con chó giật giật khi nó ngửi thấy mùi thịt
    (+ at) kéo giật mạnh
    cơn gió kéo giật phắt tờ giấy khỏi tay tôi

    * Các từ tương tự:
    twitchily, twitchiness, twitchy