Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lượng (hàng…) quay vòng; tốc độ luân lưu (hàng hoá)
    doanh số; doanh thu
    (số ít) tốc độ thay công nhân
    why does your company have such a rapid turnover of staff?
    sao công ty của anh thay thế công nhân nhanh thế?

    * Các từ tương tự:
    Turnover tax