Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rạ, tranh (lợp nhà)
    (số ít) (khẩu ngữ) mái tóc dày rậm
    Động từ
    lợp rạ, lợp tranh
    thatch a roof
    lợp rạ mái nhà
    túp lều tranh

    * Các từ tương tự:
    thatch-palm, thatchboard, thatched, thatcher, thatching