Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chuộc (người bị bắt cóc)
    tiền chuộc
    pay ransom to the kindnappers
    nộp tiền chuộc cho những kẻ bắt cóc
    hold somebody to ransom
    bắt giữ ai để đòi tiền chuộc
    (nghĩa bóng) dọa dẫm để được một số nhượng bộ
    các công đoàn đang gây áp lực đối với đất nước để được một số nhượng bộ (bằng cách dọa đình công…)
    a kings ransom
    xem king
    Động từ
    chuộc (ai) về sau khi nộp tiền chuộc
    giữ (ai) lại để đòi tiền chuộc

    * Các từ tương tự:
    ransom-bill, ransom-free, ransomer, ransomless