Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

population /,pɒpjʊlei∫n/  

  • Danh từ
    dân cư; dân
    dân các nước Tây Âu
    the immigrant population
    dân nhập cư
    dân số
    a city with a population of over 10 million
    một thành phố với dân số trên 10 triệu người

    * Các từ tương tự:
    population explosion, Population policy, Population trap