Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cổ hoặc đùa)
    dưới, thấp
    nether garments
    quần áo mặc dưới quần áo ngoài (như sơ mi…)
    nether world
    thế giới của những người chết, âm phủ

    * Các từ tương tự:
    netherlander, netherlandish, nethermore, nethermost