Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misdirect /,misdə'rekt/  /misdai'rekt/

  • Động từ
    chỉ dẫn sai chỗ; gửi sai địa chỉ
    misdirect somebody to the coach station
    chỉ dẫn cho ai bến xe buýt thay vì đến bến xe ca
    bức thư được gửi nhầm đến địa chỉ cũ của chúng tôi
    (chủ yếu dùng ở thể bị động) dùng sai; hướng sai
    tài năng của anh hướng sai rồi, học nhạc đi thay vì toán
    hướng dẫn sai về luật (cho một hội đồng, nói về một thẩm phán)

    * Các từ tương tự:
    misdirection