Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khớp đốt ngón tay
    khuỷu chân (của thú vật)
    giò lợn
    a rap on (over) the knuckles
    xem rap
    near the knuckle
    gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa…)
    Động từ
    knuckle down [to something]
    (khẩu ngữ)
    nghiêm chỉnh bắt tay vào
    if you want to pass that examyou'll have to knuckle down [to some hard work]
    nếu anh muốn thi đỗ thì anh phải nghiêm chỉnh học tập chăm chỉ
    knuckle under
    (khẩu ngữ)
    đầu hàng, chịu thua

    * Các từ tương tự:
    knuckle-joint, knucklebone, knuckleduster, knucklehead