Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    chảy nhỏ giọt
    (hoá học) được cất
    Ngoại động từ
    để chảy nhỏ giọt
    (hoá học) cất

    * Các từ tương tự:
    distillate, distillation, distillatory, distiller, distillery