Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng kêu leng keng (cốc chạm nhau), tiếng kêu xủng xoẻng (đồng xu trong túi, chùm chìa khóa...)
    Động từ
    kêu leng keng; kêu xủng xoẻng
    Danh từ
    (tiếng lóng)
    nhà tù
    be [putin [the] clink
    bị bỏ tù

    * Các từ tương tự:
    clinker, clinker-built, clinking