Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cả hai
    he is blind in both eyes
    ông ta mù cả hai mắt
    cả hai cuốn sách này đều đắt
    cầm hai tay
    have (want) it (things) both ways
    một công đôi việc
    Danh từ
    cả hai
    he has two brothers, both live in London
    ông ta có hai người anh, cả hai đều sống ở Luân Đôn
    I like these shirtsI'll take both of them
    tôi thích những chiếc áo sơ mi này, tôi sẽ lấy cả hai
    both of us want to go to the party
    cả hai chúng tôi đều muốn đi dự tiệc
    Phó từ
    both…and…
    không những mà còn; vừa…vừa..; cả.. lẫn…
    be both tired and hungry
    vừa mệt vừa đói
    cô ta nói được cả tiếng Pháp lẫn tiếng Anh

    * Các từ tương tự:
    bother, botheration, bothersome, bothie, bothy