Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều axes
    cái rìu
    to fit (put) the axe in (on) the helve
    giải quyết được một vấn đề khó khăn
    to get the axe
    (thông tục) bị thải hồi
    bị đuổi học (học sinh...)
    bị (bạn...) bỏ rơi
    to hang up one's axe
    rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
    to have an axe to grind
    (xem) grind
    to lay the axe to the root of
    (xem) root
    to send the axe after the helve
    liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
    Ngoại động từ
    chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
    (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    * Các từ tương tự:
    axe, axe-stone, axeman, axenik, axes, axial, axial field, axial lead, axial mode