Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ
    lạm dụng
    lạm dụng quyền hành
    lạm dụng lòng tin của người
    ngược đãi; lợi dụng
    một người vợ bị ngược đãi
    lăng mạ, chửi rủa
    Danh từ
    sự lạm dụng
    drug abuse
    sự lạm dụng thuốc
    an abuse of authority
    sự lạm dụng quyền hành
    thói xấu, hủ tục
    chặn đứng những hủ tục chính trị
    sự lăng mạ, sự chửi rủa
    hurl [a stream of abuse] at somebody
    tuôn ra một tràng lời chửa rủa ai

    * Các từ tương tự:
    abuser