Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

about-turn /ə,baʊt'tɜ:n/  

  • Danh từ
    (Mỹ about-face /ə,baʊt'feis/)
    sự quay ra đằng sau
    (nghĩa bóng) sự quay ngoắt 180 độ(trong ý kiến, chủ trương)
    y những biện pháp mới này chứng tỏ một sự quay ngoắt 180 độ trong chính sách của chính phủ