Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thờ cúng; lễ thờ cúng
    a place of worship
    nơi thời cúng
    morning worship
    khóa lễ buổi sáng
    sự tôn sùng
    lòng tôn sùng anh hùng
    his, your… Worship
    (Anh)
    Ngài (tiếng xưng hô lễ độ đối với quan tòa, thị trưởng, hay khi nói về quan tòa, thị trưởng)
    His Worship the Mayor of Chester
    Ngài thị trưởng Chester
    noyour Worship
    không, thưa Ngài
    Động từ
    (-pp; Mỹ -p-)
    thờ cúng
    đi lễ
    nhà thờ mà họ đã đi lễ trong nhiều năm
    tôn thờ
    chị ta tôn thờ ông ấy và không chịu nghe lời bình phẩm về ông

    * Các từ tương tự:
    worshiper, worshipful, worshipper