Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wording
/'wɜ:diŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wording
/ˈwɚdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wording
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
lời diễn đạt; cách diễn đạt
a
different
wording
might
make
the
meaning
clearer
một cách diễn đạt khác có thể làm cho nghĩa rõ hơn
noun
[noncount] :the way in which something is said or written :the words that are used to say something
What's
the
exact
wording
of
the
agreement
?
noun
From the confused wording of this note I cannot tell whether you are coming to my party or not
phraseology
language
phrasing
choice
of
words
word
choice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content