Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] quay tít
    những cánh quay tít của chiếc quạt máy
    gió cuốn lá rụng xoay tít
    anh ta xoay tít cô bạn nhảy trên sàn nhảy
    làm cho di chuyển nhanh (theo một hướng nào đó)
    nhà cửa chuyển nhanh qua trước mặt chúng tôi khi tàu tăng tốc
    quay cuồng (đầu óc…)
    tôi không ngủ được, đầu óc tôi còn quay cuồng vì tất cả những gì tôi đã nhìn thấy và nghe thấy
    Danh từ
    (số ít)
    sự quay tít
    sự quay tít của cánh quạt (máy bay), của chân vịt (tàu thủy)
    sự dồn dập; sự quay cuồng
    my mind is in a whirl
    tâm trí tôi đang quay cuồng
    the whirl of modern life in a city
    sự dồn dập (hoạt động quay cuồng) của đời sống hiện đại trong một thành phố
    give something a whirl
    (khẩu ngữ)
    thử xem (có thích hợp không)
    công việc không có vẻ hấp dẫn, nhưng tôi sẽ thử xem

    * Các từ tương tự:
    whirligig, whirlpool, whirlwind, whirlybird