Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheeled
/'wi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheeled
/ˈwiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có bánh xe
* Các từ tương tự:
-wheeled
adjective
having wheels
a
wheeled
vehicle
having a specified number of wheels - used in combination
a
four-wheeled
vehicle
noun
It seems odd that no culture in the western hemisphere ever invented the wheel
disc
ring
annulus
circle
hoop
verb
Medusa wheeled to face him and he promptly turned to stone
spin
turn
veer
swivel
pivot
swing
whirl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content