Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welt
/welt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welt
/ˈwɛlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
miếng da diềm (ở mép da mặt giày)
lằn roi
* Các từ tương tự:
welter
,
welter weight
,
welterweight
noun
plural welts
[count] :a usually large bump or red area that appears on your skin because of injury or illness
* Các từ tương tự:
welter
,
welterweight
noun
The cushion has a welt of contrasting colour binding it
bead
ridge
seam
edge
wale
stripe
The boy's back was covered with red welts where he had been birched
bruise
contusion
bump
lump
scar
weal
or
wale
or
wheal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content