Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weal
/wi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weal
/ˈwiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
làn roi
* Các từ tương tự:
wealth
,
wealthily
,
wealthiness
,
wealthy
noun
[noncount] old-fashioned :a state of being happy, healthy, and successful :well-being
work
to
improve
the
public
/
common
weal -
compare
2weal
noun
plural weals
[count] :a usually reddish bump or bruise on the skin :welt - compare 1weal
* Các từ tương tự:
wealth
,
wealthy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content