Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nao núng
    lòng can đảm của anh ta không bao giờ nao núng
    waver between something and something
    do dự, lưỡng lự
    lưỡng lự giữa hai ý kiến

    * Các từ tương tự:
    waverer, wavering, waveringly, wavery