Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watertight
/'wɔ:tətait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watertight
/ˌwɑːtɚˈtaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watertight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kín nước
watertight
compartment
vách ngăn kín nước
không thể bác (chứng cứ vắng mặt…)
được thảo chặt chẽ (hợp đồng…)
adjective
put or fit together so tightly that water cannot enter or pass through
The
doors
/
compartments
are
all
watertight.
a
watertight
seal
too strong or effective to fail or to be defeated
The
evidence
against
the
defendant
was
watertight.
a
watertight
alibi
/
case
adjective
The escape hatch has been made watertight
sealed
waterproof
Landry has a watertight alibi for the night of the crime
unassailable
impregnable
solid
airtight
flawless
faultless
incontrovertible
without
loopholes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content