Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (y học) hột cơm, mụn cóc
    (thực vật) lúp, bướu (cây)
    warts and all
    (khẩu ngữ)
    không quên che dấu những nét xấu
    đấy là sự miêu tả chân thật cuộc đời anh ta với tất cả những tật hư nết xấu

    * Các từ tương tự:
    wart-hog, warted, wartime, warty