Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khu
    a children's ward
    khu nhi
    a maternity ward
    khu sản (ở bệnh viện)
    có ba ứng cử viên ra ứng cử ở khu này (khu vực bầu cử)
    người được giám hộ, trẻ được giám hộ
    the child was made a ward of court
    đứa trẻ được đặt dưới sự giám hộ của tòa
    (số nhiều) khấc chìa khóa
    a ward in chancery
    (Anh)
    trẻ được viên chưởng ấn giám hộ (vì bố mẹ mất sớm…)
    Động từ
    ward off
    tránh xa; phòng ngừa
    ward off blows
    tránh cú đấm
    ward off danger
    phòng ngừa nguy hiểm

    * Các từ tương tự:
    warden, wardenship, warder, warding, wardress, wardrobe, wardrobe dealer, wardrobe master, wardrobe mistress