Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chói, tươi (màu sắc, ánh sáng)
    vivid light
    ánh sáng chói
    vivid colour
    màu tươi
    sống động
    a vivid imagination
    trí tưởng tượng sống động
    sâu đậm, đậm nét
    a vivid impression
    một ấn tượng đậm nét

    * Các từ tương tự:
    vividity, vividly, vividness