Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vim
/vim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vim
/ˈvɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
sức mạnh, sức sống
full
of
vim
đầy sức sống
* Các từ tương tự:
vimen
,
viminal
,
vimineous
noun
vim and vigor
US or Brit vim and vigour
energy and enthusiasm
Though
she's
no
longer
young
,
she's
still
full
of
vim
and
vigor
. [=
vitality
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content